ƯU ĐIỂM
Phù hợp với nhiên liệu khí nén
Được pha chế đặc biệt cho các động cơ sử dụng nhiên liệu CNG/LNG/LPG.
Giảm mài mòn
Đem lại sự bảo vệ chống mài mòn, chống trầy xước vượt trội tại các vùng xéc-măng, pít-tông, và xy lanh, bao gồm cả hệ thống truyền động xú-páp thanh trượt của động cơ khí.
Làm sạch các-te và nắp quy lát
Giảm thiểu phát sinh cặn bùn ở các-te nhớt và vùng nắp quy-lát.
Chống ăn mòn
Khả năng kháng ô xi hóa và nitrat hóa vượt trội giúp chống lại hiện tượng ăn mòn tại ổ đỡ trục khuỷu.
Kiểm soát tuyệt vời cặn bám pít-tông và xéc-măng
Sự kết hợp tối ưu giữa phụ gia tẩy rửa, phụ gia phân tán và phụ gia chống ô xi hóa đem lại khả năng kiểm soát hoàn hảo sự hình thành cặn rắn trong động cơ.
ỨNG DỤNG
- Xe buýt nội thị sử dụng nhiên liệu CNG/LNG/LPG
- Xe vận tải hàng hóa sử dụng nhiên liệu CNG/LNG/LPG
- Xe tải đường trường sử dụng nhiện liệu CNG/LNG/LPG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DELO® 400 NG | |
CÁC ĐẶC TÍNH CHÍNH | |
Cấp độ nhớt SAE | 15W-40 |
Mã sản phẩm | 500288 |
Chỉ số kiềm, | |
D2896, mg KOH/g | 6.1 |
D4739, mg KOH/g | 5.1 |
Phốt-pho, % kl | 0.08 |
Tro sun-phát, % kl | 0.85 |
Điểm chớp cháy, °C | 230 |
Điểm rót chảy, °C | -27 |
Độ nhớt, | |
mm²/s ở 40°C | 126 |
mm²/s ở 100°C | 15.8 |
Chỉ số độ nhớt | 132 |
Kẽm, % kl | 0.09 |
CÁC TIÊU CHUẨN HIỆU NĂNG
- Cummins CES 20074 (Thư chấp thuận)
- Detroit Diesel DDC93K216 (Thư chấp thuận)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.