ƯU ĐIỂM
Duy trì hiệu suất của hộp số
Hệ phụ gia cực áp (EP) với độ bền nhiệt cao giúp duy trì bề mặt bánh răng và ổ trục luôn sạch, giảm thiểu sự tạo cặn để không ảnh hưởng đến hiệu quả bôi trơn. Tính ổn định ô xy hóa cao giúp khống chế sự tăng độ nhớt khi sử dụng để tránh tổn thất năng lượng.
Bảo vệ bề mặt kim loại
Hệ phụ gia cực áp rất hữu hiệu giúp tạo màng bảo vệ tại bề mặt kim loại tiếp xúc, hạn chế tốc độ mài mòn và duy trì hiệu suất truyền động. Tính năng tách nước tốt và phụ gia chống rỉ hiệu quả giúp bảo vệ bề mặt kim loại không bị rỉ và ăn mòn. Hệ phụ gia bền nhiệt giúp làm giảm sự hình thành các hợp chất ở nhiệt độ cao có thể ăn mòn vật liệu ổ trục. Phụ gia chống ăn mòn cũng tăng cường bảo vệ cho các chi tiết kim loại.
Tính năng bền ô xy hóa hữu hiệu
Phụ gia ức chế ô xy hóa hữu hiệu cùng với tác nhân vô hoạt hóa đồng giúp giảm thiểu quá trình ô xy hóa dầu, khống chế sự tăng độ nhớt và kéo dài hạn kỳ thay nhớt.
ỨNG DỤNG
- Hộp truyền động bánh răng công nghiệp kín
- Truyền động bánh răng hở (cấp độ nhớt cao)
- Các loại hộp số bánh răng thẳng, nghiêng, côn, trục vít và hypoid công nghiệp
- Hộp giảm tốc công nghiệp cho thiết bị hầm mỏ, nhà máy xi măng, máy nghiền bi và nghiền trục, máy nghiền đá, băng tải, lò nung, tời kéo, máy công cụ và các thiết bị hàng hải
- Truyền động xích, rãnh trượt và khớp nối mềm
- Các ổ bi và ổ bạc
- Các phương pháp bôi trơn ngập dầu, văng té, tuần hoàn hoặc phun tuỳ theo độ nhớt phù hợp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MEROPA® | |||||||||
CÁC ĐẶC TÍNH CHÍNH | |||||||||
Cấp độ nhớt ISO | 68 | 100 | 150 | 220 | 320 | 460 | 680 | 1000 | 3200 |
Mã sản phẩm | 530400 | 530409 | 530401 | 530402 | 530403 | 530404 | 530405 | 530406 | 530408 |
Cấp AGMA | 2EP | 3EP | 4EP | 5EP | 6EP | 7EP | 8EP | 8AEP | 10EP |
Cấp David Brown | 2E | 3E | 4E | 5E | 6E | 7E | 8E | 9E | – |
Mức tải FZG | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |
Điểm rót chảy, °C | -15 | -15 | -15 | -15 | -15 | -15 | -12 | -3 | 0 |
Tải Timken OK, kg | 31.8 | 31.8 | 31.8 | 34.0 | 34.0 | 34.0 | 34.0 | 34.0 | 34.0 |
Độ nhớt, | |||||||||
mm²/s ở 40°C | 68 | 100 | 150 | 220 | 320 | 439 | 650 | 955 | 3050 |
mm²/s ở 100°C | 8.8 | 11.4 | 14.9 | 19.2 | 24.3 | 29.8 | 36.5 | 44.0 | – |
Chỉ số độ nhớt | 101 | 100 | 99 | 98 | 97 | 96 | 91 | 85 | – |
1508 |
CÁC TIÊU CHUẨN HIỆU NĂNG
- ANSI/AGMA 9005-E02 EP
- AIST 224 (tên cũ U.S. Steel 224) (Cấp độ nhớt ISO 68 đến 320)
- David Brown, Table E, approved (Cấp độ nhớt ISO 68 đến 1000)
- DIN 51517 Part 3 CLP (Cấp độ nhớt ISO 68 đến 680)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.