ƯU ĐIỂM SRI GREASE NLGI 2
- Cải thiện mức ổn định ô-xy hóa
Chất làm đặc polyurea tổng hợp rất bền ô-xy hóa ở nhiệt độ cao, cùng với điểm nhỏ giọt cao và dầu gốc tinh lọc và phụ gia chống ôxy hóa hữu hiệu giúp vận hành kéo dài ở nhiệt độ cao.
- Bảo vệ bề mặt kim loại
Phụ gia chống rỉ và chống ăn mòn đặc biệt giúp bảo vệ bề mặt kim loại trong điều kiện ẩm ướt kể cả trong môi trường nước mặn. Mỡ đạt yêu cầu của Thử nghiệm chống ăn mòn ổ bi ASTM D1743-73 với dung dịch nước muối tổng hợp 5%. Tính năng ổn định ô xy hóa tuyệt vời giúp hạn chế sự hình thành các chất ô xy hóa ăn mòn.
- Chống nước rửa trôi tuyệt vời
Chất làm đặc polyurea tổng hợp vốn có tính năng chống nước rửa trôi siêu việt.
ỨNG DỤNG SRI GREASE NLGI 2
Có thể bao gồm:
• Ổ bi tốc độ cao, làm việc ở cả nhiệt độ thấp và nhiệt độ cao
• Ổ bi hở, nơi có thể bị nước hay nước mặn xâm nhập
• Ổ bi kín, tra mỡ một lần
• Ổ bi cầu và ổ bi đũa công nghiệp
• Ổ bi động cơ điện, quạt, máy điều hòa không khí
• Ổ bi trong máy phát dynamo và máy đề trong ô tô
• Ổ bi hệ thống lái của tàu kéo
1 số lưu ý khi sử dụng Mỡ chịu nhiệt SRI Grease NLGI 2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SRI GREASE NLGI 2
NLGI Grade | 2 | |
Product Number | 254504 | |
MSDS Number | 6979 | |
Operating Temperature,°C(°F) | -30(-22) 177(350) | |
Minimum1 Maximum2 | ||
Penetration, at 25°C(77°F) | 255 280 | |
Unworked Worked | ||
Dropping Point, °C(°F) | 243(470) | |
High Temperature Life, hours at 177°C(350 F), ASTM D 3336 | 600 | |
Lincoln Ventmeter, psig at 30 s, at | 225 425 750 ♦ | |
75°F 30°F 0°F -22°F | ||
Thickener, % | 8.0 Polyurea | |
Type | ||
ISO Viscosity Grade, | 100 | |
Base Oil Equivalent | ||
Viscosity, Kinematic* | 116 12.3 | |
cSt at 40°C cSt at 100°C | ||
Viscosity, Saybolt* | 606 69.0 | |
SUS at 100°F SUS at 210°F | ||
Viscosity Index* | 97 | |
Flash Point, °C(°F)* | 260(500) | |
Pour Point, °C(°F)* | -15(+5) | |
Texture | Smooth, Buttery | |
Color | Dark Green |
XEM THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM TẠI ĐÂY
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.