Dầu thủy lực được chia thành nhiều loại: dầu thủy lực gốc khoáng, dầu thuỷ lực gốc tổng hợp, dầu thủy lực phân hủy sinh học, dầu thủy lực chống cháy không pha nước, dầu thủy lực chống cháy pha nước và dầu thuỷ lực an toàn thực phẩm. Mỗi loại dầu có những thành phần và cách pha chế khác nhau mang lại hiệu quả khác nhau. Trong số các loại dầu thủy lực, dầu thủy lực gốc khoáng nổi bật lên với vị thế hàng đầu, chiếm giữ tới 80% thị phần. Điều này là do dầu thủy lực gốc khoáng không chỉ đem lại hiệu suất ổn định, giá cả phải chăng mà sản phẩm này còn thích hợp cho nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Vậy, dầu thủy lực gốc khoáng là gì? Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây:
Dầu thuỷ lực gốc khoáng là gì?
Dầu thủy lực gốc khoáng là một dạng dầu được chiết xuất từ dầu mỏ, sau quá trình chưng cất và lọc để loại bỏ các tạp chất. Với tính chất không màu và mùi thơm dịu, dầu gốc khoáng chứa ankan và các hợp chất cycloalkanes, có mật độ 0.8g/cm3. Dầu thuỷ lực gốc khoáng được xem là lựa chọn lý tưởng cho máy móc thủy lực cơ bản, dầu thủy lực gốc khoáng có chỉ số độ nhớt cao, phù hợp với các loại máy có phổ độ nhớt rộng. Đặc biệt, nó hiệu quả trong môi trường nhiệt độ thấp và độ ẩm cao, với áp lực do ma sát lớn.
Ngày nay, dầu thủy lực gốc khoáng được cải tiến bằng cách thêm các phụ gia chống oxy hóa, chống mài mòn và chống rỉ sét. Với tính bền bỉ và khả năng tách nước tốt, dầu gốc khoáng ngày càng trở thành lựa chọn phổ biến.
So sánh dầu thuỷ lực gốc khoáng và gốc tổng hợp
Dưới đây chúng tôi sẽ chỉ ra sự khác biệt của dầu thuỷ lực gốc khoáng và gốc tổng hợp để khách hàng có thể so sánh và đưa ra lựa chọn đúng đắn nhất
Bảng so sánh trực quan dầu thuỷ lực gốc khoáng và gốc tổng hợp
Để nhận biết và so sánh dầu thuỷ lực gốc khoáng và gốc tổng hơp cùng xem bảng chi tiết dưới đây:
Thông tin | Dầu thuỷ lực gốc khoáng | Dầu thuỷ lực gốc tổng hợp |
---|---|---|
Nguyên liệu | Dầu gốc khoáng được chiết xuất từ dầu mỏ | Dầu gốc tổng hợp được tạo ra bằng cách tổng hợp hóa các hợp chất hóa học. |
Ưu điểm | – Giá thành thường rẻ hơn so với dầu tổng hợp. – Có sẵn rộng rãi và dễ kiếm. – Thích hợp cho nhiều ứng dụng thông thường. | – Hiệu suất làm mát và bôi trơn cao, giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống. – Chống ô nhiễm tốt hơn và duy trì tính ổn định ở nhiệt độ cao. – Ít cần bảo trì hơn và giữ được tính chất bôi trơn lâu hơn. |
Nhước điểm | – Nhanh chóng bị xuống cấp, tuổi thọ dầu thấp. – Hiệu suất làm mát và bôi trơn thấp hơn so với dầu tổng hợp ở nhiều ứng dụng đặc biệt. | – Giá thành thường cao hơn so với dầu gốc khoáng. – Có thể không phù hợp cho một số ứng dụng đặc biệt, nếu không cần hiệu suất cao. |
Năng lượng bề mặt của dầu thuỷ lực gốc khoáng và gốc tổng hợp
Năng lượng bề mặt của dầu gốc khoáng là một đặc tính quan trọng khi xem xét khả năng làm mát, bôi trơn và tương tác với các vật liệu khác trong hệ thống máy móc. Năng lượng bề mặt thường được đo bằng năng lượng tự do bề mặt (surface free energy) hoặc các tham số tương tự.
Dầu gốc khoáng có kích thước phần tử không đồng đều gây ra nhiều ma sát với bề mặt máy móc hơn, hệ luỵ kèm theo đó là dầu sẽ xuống cấp nhanh hơn. Dầu thuỷ lực gốc tổng hợp thì ngược lại, kích thước phần tử gần như hoàn hảo và đồng đều giúp giảm ma sát bề mặt.
Các loại dầu thuỷ lực gốc khoáng
Có 3 loại dầu thuỷ lực gốc khoáng được phân loại như sau:
- Dầu thuỷ lực gốc khoáng thuộc nhóm I, với độ bão hòa dưới 90% và lưu huỳnh dưới 0.03%, thường có độ nhớt dao động từ 80 đến 120. Nó thường hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ từ 0 đến 65 độ C. Loại dầu này được sản xuất thông qua quá trình tách dung môi và hiện đang là sự lựa chọn kinh tế nhất trên thị trường.
- Dầu thuỷ lực gốc khoáng thuộc nhóm II, với độ bão hòa trên 90% và lưu huỳnh dưới 0.03%, thường có chỉ số độ nhớt dao động từ 80 đến 120. Mặc dù có chất lượng cao hơn do sử dụng quy trình hydro-cracking hiện đại, dầu nhóm II vẫn duy trì mức giá hợp lý. Điều nổi bật là khả năng chống oxy hóa cao, độ trong tốt và giá trị tốt hơn.
- Dầu thuỷ lực gốc khoáng thuộc nhóm III: với độ bão hòa trên 90% và lưu huỳnh dưới 0.03%, thường có chỉ số độ nhớt cao hơn 120. Dầu nhóm III là sản phẩm của quá trình hydrocracking sâu, mang lại độ tinh khiết gần như tuyệt đối. Điều đặc biệt là khả năng chống oxy hóa cao, khả năng bôi trơn tốt và giảm ma sát hiệu quả trong hệ thống.
Một số loại dầu thuỷ lực gốc khoáng cao cấp
Dưới đây là một số loại dầu thuỷ lực gốc khoáng cao cấp được khách hàng của chúng tôi tin tưởng sử dụng và đánh giá tích cực:
1. Dầu thủy lực Caltex Hydraulic Oil
Caltex Hydraulic Oil, một loại dầu thủy lực đa cấp, chống mài mòn của hãng Caltex, được chế tạo để sử dụng trong các hệ thống thủy lực có điều kiện làm việc và môi trường biến động về nhiệt độ. Loại dầu này đặc biệt phù hợp cho hệ thống thủy lực trong các thiết bị xây dựng và nông nghiệp di động, đặc biệt là những hệ thống yêu cầu dầu tách nước. Caltex Hydraulic Oil cũng thích hợp cho các hệ thống thủy lực sử dụng bơi kiểu cánh gạt, bánh răng hoặc pít-tông. Caltex Hydraulic Oil có quy cách đóng gói xô 18 Lít có thể dễ dàng đổ dầu vào kích thuỷ lực
Ưu điểm Caltex Hydraulic Oil
- Bảo vệ chống mài mòn
Hệ phụ gia chống mài mòn hữu hiệu giúp giảm thiểu mài mòn tối đa để bảo vệ bề mặt khi tải trọng nặng làm phá vở màng dầu bôi trơn. - Chống dầu xuống cấp
Hệ phụ gia chống oxy hóa và chống rỉ hiệu năng cao giúp hạn chế sự hình thành các mài mòn phát sinh từ cặn bám, gỉ sét, cặn vani và cặn bùn do sự xuống cấp dầu gây ra. Những cặn này có thể làm hỏng về mặt thiết bị, gioăng phớt và phin lọc trước thời hạn thay. - Dầu có hiệu năng cao
Khả năng tách nước tốt và ổn đinh mang lại tính năng lọc sạch tuyệt vời nay cả khi dầu bị nhiễm nước. Tính năng chống tạo bọt và thải bỏ không khí tốt đảm vảo sự vận hành êm và hiệu quả cho hệ thống thủy lực. - Tính kinh tế cao
Dầu thủy lực Caltex Hydraulic Oil AW được thết kế cho các hệ thống cần mức bổ sung dầu cao do rì rỉ, bục gioăng phới hoặc ống, khi không yêu cầu định kỳ sử dụng dầu kéo dài. Nếu thiết bị làm việc ở điều kiện khắt khe với nhiệt độ cao hơn và cần có định kỳ thay dầu kéo dài hoặc sự chấp thuận đầu đủ của các nhà chế tạo thì nên sử dụng dầu thuỷ lực Caltex Rando HD.
2. Dầu thủy lực Petronas Hydrocer
Petronas Hydrocer 32 46 68 là loại dầu thủy lực chống mài mòn chất lượng cao của Petronas, được phát triển đặc biệt để đảm bảo khả năng tương thích với nhiều loại kim loại và cải thiện khả năng chống mài mòn trong các hệ thống thủy lực. Sản phẩm này được khuyến nghị cho việc sử dụng trong các hệ thống thủy lực trong công nghiệp, hàng hải và các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao. Petronas Hydrocer 32 46 68 có quy cách đóng gói xô 20 Lít có thể dễ dàng đổ dầu vào kích thuỷ lực
3. Dầu thủy lực United Hydro Vesta Hydraulic Oil H
United Hydro Vesta Hydraulic Oil H là một loại dầu thủy lực chống mài mòn có hàm lượng kẽm thấp, đáp ứng tiêu chuẩn Denison HF-0. Dầu được sản xuất từ dầu gốc hydro-treated tinh lọc cao và chứa phụ gia thủy lực phù hợp cho các ứng dụng trong hầm mỏ, vệ sinh công nghiệp và các hệ thống thủy lực khác. United Hydro Vesta Hydraulic Oil H có quy cách đóng gói xô 18 Lít có thể dễ dàng đổ dầu vào kích thuỷ lực
Kết luận
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về dầu thuỷ lực gốc khoáng, nắm bắt phân loại cũng như thực hiện một so sánh đặc điểm giữa dầu thuỷ lực gốc khoáng và dầu thuỷ lực gốc tổng hợp. Việc chọn lựa giữa hai loại dầu này là một quyết định quan trọng đối với hiệu suất và tuổi thọ của hệ thống thuỷ lực.
Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã giúp độc giả có cái nhìn tổng quan và hiểu biết sâu sắc hơn về sự quan trọng của việc lựa chọn đúng loại dầu thuỷ lực cho các ứng dụng của họ. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc nhu cầu tư vấn chi tiết hơn, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Cảm ơn bạn đã theo dõi!
Add: XL Building, 88-90 Lương Định Của, Phường An Khánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Mob: 0977 868 803
Mail: sales01@maianduc.con
MST: 0316188206
Fb: facebook.com/MaiAnDucJSC