Mỡ bôi trơn Mobil SHC Aware Grease EP2 đáp ứng yêu cầu Vessel General Permit (VGP) cho các dầu bôi trơn thân thiện môi trường* và được pha chế để cung cấp hiệu suất tối ưu.
Mỡ gốc tổng hợp này được điều chế để cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa nhu cầu mỡ thân thiện môi trường và yêu cầu sự bôi trơn hiệu suất cao.
Mỡ Mobil SHC Aware Grease EP 2 có thể sử dụng trong các trục bánh lái, Khớp nối chữ V giữa tàu đẩy và xà lan, cẩu và tời. Sản phẩm cũng mang lại:
- Bảo vệ ổ đỡ tuyệt vời cũng như chống rỉ sét và ăn mòn rất tốt.
- Hiệu suất tin cậy ở nhiệt độ cực đại và cực tiểu
- Khả năng dính và kháng nước rất tốt, ngăn nước rửa trôi, giảm được tần suất tái bôi trơn
- Tối ưu hóa tuổi thọ hoạt động của thiết bị và giảm bảo trì.
*Dầu thân thiện môi trường được quy định trong Vessel General Permit (VGP) 2013 của Cơ Quan Bảo Vệ Môi Trường Hoa Kỳ (the United State Environmentally Protection Agency) là dầu mà có khả năng phân hủy sinh học, ít độc tố và không tích tụ sinh học
ƯU ĐIỂM MOBIL SHC AWARE GREASE EP 2
- Đáp ứng các tiêu chuẩn của US EPA 2013 VGP cho các loại dầu bôi trơn thân thiện môi trường.
- Dễ phân hủy sinh học và không độc tính giúp giảm các nguy cơ tác động đến môi trường và giảm chi phí cho việc làm sạch cũng như giảm chi phí khắc phục do việc rò rỉ gây ra.
- Khả năng dính và kháng nước rất tốt, ngăn nước rửa trôi, giảm được tần suất tái bôi trơn mỡ.
- Khả năng chống ăn mòn và chống rỉ rất tốt, đặc biệt bảo vệ ổ đỡ trong những điều kiện ẩm ướt.
- Nhiệt độ hoạt động khuyến nghị trong khoảng -25°C đến +125°C.
ỨNG DỤNG MOBIL SHC AWARE GREASE EP 2
- Trục bánh lái
- Khớp nối chữ V giữa tàu đẩy và xà lan
- Cần cẩu
- Tời
- Các điểm bôi mỡ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MOBIL SHC AWARE GREASE EP 2
Mobil SHC Aware Grease EP 2 | |
NLGI Grade | 2 |
Loại chất làm đặc | Calcium/Lithium |
Màu sắc, Quan sát | Amber |
Cấp độ nhớt ISO của dầu | 150 |
Điểm nhỏ giọt, ASTM D 2265, ºC | >160 |
Độ xuyên kim ở 25°C , ASTM D 217, mm/10 | 280 |
Sự rửa trôi nước ở 79ºC, ASTM D 1264, %kl. | 7 |
Thử nghiệm rửa nước EMCOR , ASTM D 6138, Xếp loại | 0.0 |
Ăn mòn lá đồng, ASTM D 4048, Xếp loại | 1b |
Hàn dính 4 bi, ASTM D 2596, kgf | 400 |
Chỉ số mài mòn 4 bi, ASTM D 2596, kgf | 65 |
Khả năng phân hủy sinh học của dầu gốc ester, OECD 301B, %kl. | >60 |
Độc tính thủy sinh, OECD 201, 72h EC50 | >1000 |
Sự tích tụ sinh học, OECD 117, Hệ số phân chia, log KOW | <3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.